请输入您要查询的越南语单词:
单词
co kéo
释义
co kéo
拉来扯去。
钻营 <设法巴结有权势的人以谋求私利。>
随便看
thư nội tường
thư pháp
thư phát chuyển nhanh
thư phòng
thư phúc đáp
thư quá giang
thư quán
thư si
thư sinh
thư song
thư tay
thư thái
thư thư
thư thường
thư thả
thư thản
thư thế
thư tiến cử
thư trai
thư truyện
thư trả lời
thư tuyên chiến
thư tuyệt mệnh
thư tám dòng
thư tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:33:13