请输入您要查询的越南语单词:
单词
co lại
释义
co lại
抽水; 缩水 <某些纺织品、纤维等下水后收缩。>
抽缩 <机体因受刺激而收缩。>
搐缩 <抽缩。>
二乎 <畏缩。>
挛 <蜷曲不能伸直。>
屈曲 <(胳臂等)弯曲。>
收缩 <(物体)由大变小或长变短。>
sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.
铁受了热就会膨胀, 遇到冷就会收缩。
随便看
máy phiên dịch
máy phun
máy phun cát
máy phun hơi nước
máy phun lửa
máy phun thuốc
máy phun thuốc bột
máy phát
máy phát báo
máy phát la-de
máy phát tin
máy phát trung kế
máy phát vô tuyến điện
máy phát điện
máy phát điện báo
máy phân chất sữa bò
máy phân hợp
máy phóng
máy phóng thanh
máy phóng đại
máy phô-tô-cóp-py
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
máy phụ
máy quang phổ
máy quay phim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:46:48