请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời thề son sắt
释义
lời thề son sắt
海誓山盟 <男女相爱时所立的誓言和盟约, 表示爱情要像山和海一样永恒不变。也说山盟海誓。>
随便看
phỏng sử
phỏng tay
phỏng theo
phỏng theo kiểu cổ
phỏng tính
phỏng Tống
phỏng vấn
phỏng đoán
phỏng độ
phố
phốc
phố Hoa Kiều
phối
phối chế
phối cảnh
phối giống
phối hợp
phối hợp chặt chẽ
phối hợp chế tạo
phối hợp diễn
phối hợp dược liệu
phối hợp màu sắc
phối hợp nhịp nhàng
phối hợp phòng ngự
phối hợp sử dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:12:40