请输入您要查询的越南语单词:
单词
con bút đá
释义
con bút đá
笔石 <古代很小的一种动物, 生活在海洋中, 构成羽毛状或锯齿状的群体, 有壳质外壳。奥陶纪和志留纪是笔石最繁盛的时期, 页岩中常有它的化石。>
随便看
ánh mắt gian tà
ánh mắt gian xảo
ánh mắt long lanh
ánh mắt nghiêm nghị
ánh mặt trời
ánh ngọc
ánh nắng
ánh nắng ban mai
ánh quang
ánh sao băng
ánh sáng
ánh sáng ban mai
ánh sáng chói chang
ánh sáng chói lọi
ánh sáng chói mắt
ánh sáng chập chờn
ánh sáng cực Bắc
ánh sáng loé lên
ánh sáng lung linh
ánh sáng lạnh
ánh sáng lấp lánh
ánh sáng Ma-giê
ánh sáng màu
ánh sáng mắt thường nhìn thấy được
ánh sáng mặt trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 17:05:25