请输入您要查询的越南语单词:
单词
con cái
释义
con cái
儿女; 男女;孥; 息 ;孩子;囝 <子女。>
nuôi nấng con cái trưởng thành.
把儿女抚养成人。
con cái
子息
。
con cái đông, sẽ mang lại nhiều phiền phức cho cha mẹ.
孩子多, 会给父母带来不少麻烦。 子 <古代指儿女, 现在专指儿子。>
苗裔 <后代。>
母 <(禽兽)雌性的(跟'公'相对)。>
母畜 <雌性牲畜。畜牧业上通常指能生小牲畜的雌性牲畜。>
随便看
chuyện không đâu
chuyện kể rằng
chuyện kỳ lạ
chuyện linh tinh
chuyện lôi thôi
chuyện lý thú
chuyện lạ
chuyện ma quái
chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng
chuyện mờ ám
chuyện mừng
chuyện nghiêm chỉnh
chuyện ngoài lề
hữu kỳ
hữu lý
hữu lợi
hữu nghị
hữu ngạn
Hữu Nhung
hữu nhãn vô châu
hữu nội
hữu phái
hữu quan
hữu quân
hữu sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:14:00