请输入您要查询的越南语单词:
单词
con du diên
释义
con du diên
蚰 <蚰蜒, 节肢动物, 像蜈蚣而略小, 黄褐色, 触角和脚都很细。生活在阴湿的地方。>
随便看
máy chuyển âm
máy chém
máy chính
máy chải vải
máy chấm dầu thuốc
máy chấn động
máy chắp con cúi
máy chặt cuống
máy chặt nan que
máy chặt nan vành
máy chặt que
máy chặt sóng
máy chế hạt
máy chỉ huy
máy chỉnh hướng
máy chỉnh lưu
máy chỉnh tầm
máy chọn luồng điện
máy chở than
máy chụp hình
máy chụp ảnh
máy chủ
máy chữ
máy chữ điện
máy chữ điện báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:01:17