请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương lá mía
释义
xương lá mía
鼻甲 <把鼻腔分成窄缝。的骨组织, 左右鼻腔内各有三个, 能使吸入的气流变得缓慢。>
随便看
đòi hỏi bản thân
đòi hỏi quá đáng
đòi hỏi trọn vẹn
đòi lại
đòi lấy
đòi mạng
đòi nợ
đòi tiền
đòi trả lại
đòm
đòn
đò nan
đòn bông
đòn bẩy
đòn càn
đòn cân
đòn cảnh tỉnh
đòn dông
đòng
đò ngang
đòn ghen
đòng vác
đòn gánh
đòng đong
đòng đành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:53:15