请输入您要查询的越南语单词:
单词
Congo
释义
Congo
刚果 <刚果非洲中西部一国家, 在大西洋海岸有很短的海岸线。它在1960年独立前是法属赤道非洲的一部分。布拉柴维尔是其首都也是最大城市。人口2, 954, 258 (2003)。>
随便看
cây mây
cây mã lam
cây mã lan
cây mãng cầu
cây mãng cầu xiêm
cây mãnh cộng
cây mã thầy
cây mã tiền
cây mã vĩ tùng
cây mã đề
cây mã đề nước
cây mía
cây mít
cây móc
cây móc diều
cây móng bò
cây mùa cua
cây mù u
cây măng cụt
cây măng leo
cây măng tây
cây mơ
cây mương
cây mướp
cây mướp hương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:50