请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán trà
释义
quán trà
茶馆; 茶馆儿 <卖茶水的铺子, 设有座位, 供顾客喝茶。>
茶楼 <有楼的茶馆(多用做茶管的名称)。>
茶社 <茶馆儿或茶座儿①(多用做茶馆儿或茶座儿的名称)。>
随便看
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
tự tôn
tự túc
tự tư
tự tư tự lợi
tự tại
tự tạo
tự tận
tự tập
tự tốn
tự tử
tựu
tựu học
tựu nghĩa
tựu trung
tựu vị
tự viết
tự vấn
tự vấn mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:52:38