请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán trà
释义
quán trà
茶馆; 茶馆儿 <卖茶水的铺子, 设有座位, 供顾客喝茶。>
茶楼 <有楼的茶馆(多用做茶管的名称)。>
茶社 <茶馆儿或茶座儿①(多用做茶馆儿或茶座儿的名称)。>
随便看
nấm mộ
nấm rơm
nấm rạ
nấm tuyết
nấm ăn
nấm đùi
nấm đất
nấng
nấn ná
nấp
nấp bóng
nấu
nấu bếp
nấu cơm
nấu cơm dã ngoại
nấu cơm tháng
nấu lại
nấu món chính
nấu nhừ
nấu nướng
nấu xào
nấu ăn
nấy
nầm
nần nẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:59:17