请输入您要查询的越南语单词:
单词
đùa cợt
释义
đùa cợt
哈哈 <见〖打哈哈〗。>
诙 <戏谑。>
开心 <戏弄别人, 使 自己高兴。>
涮 <耍弄; 骗。>
方
开涮 <戏弄(人); 开玩笑。>
随便看
gửi lời
gửi lời hỏi thăm
gửi lời thăm
gửi qua bưu điện
gửi rể
gửi thông điệp
gửi thư
gửi tiền
gửi tiền qua bưu điện
gửi trả
gửi tàu
gửi vận chuyển
gửi đi
gửi điện
gửi điện báo
gửi điện chúc mừng
gửi điện mừng
gửi điện thông báo
gửi điện trả lời
h
ha
ha ha
ha hả
hai
hai bàn tay trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:44:57