请输入您要查询的越南语单词:
单词
đùa bỡn
释义
đùa bỡn
凑趣儿 <逗笑取乐。>
逗引 <用言语、行动逗弄对方借以取乐。>
开胃; 开心 <戏弄别人, 使 自己高兴。>
起哄 <许多人向一两个人开玩笑。>
戏弄; 戏耍; 撮弄 < 耍笑捉弄; 拿人开心。>
方
开涮 <戏弄(人); 开玩笑。>
随便看
cùn
cùng
cùng biểu diễn
cùng bàn
cùng bàn bạc
cùng bàn chuyện
cùng bàn tính
cùng canh tác
cùng chung
cùng chung chí hướng
cùng chung hoạn nạn
cùng chung mối thù
cùng chung nhận thức
cùng chết
cùng cày cấy
cùng có lợi
cùng căm thù địch
cùng cấp
cùng cố gắng
cùng cực
cùng diễn
cùng dân
cùng dòng họ
cùng gia tộc
cùng giải quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 20:37:49