请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá xúc động
释义
quá xúc động
冲动 <情感特别强烈, 理性控制很薄弱的心理现象。>
đừng nên quá xúc động, phải bình tĩnh xem xét vấn đề.
不要冲动, 应当冷静考虑问题。
随便看
đất đắp
đất đỏ
đất đồi
đất ươm
đất ấm
đất ẩm
đất ở
đấu
đấu bán kết
đấu bò
đấu bóng
đấu bút
đấu chung kết
đấu chí
đấu cờ
đấu củng
đấu diễm
đấu dây
đấu dịu
đấu giao hữu
đấu giá
đấu gươm
đấu hạm
đấu khẩu
đấu kiếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:18:32