请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá độ
释义
quá độ
大发 <超过了适当的限度; 过度(后面常跟'了'字)。>
过渡 <事物由一个阶段或一种状态逐渐发展变化而转入另一个阶段或另一种状态。>
thời kỳ quá độ
过渡时期。
跃迁 <原子、分子等由某一种状态过渡到另一种状态, 如一个能级较高的原子发射一个光子而跃迁到能级较低的原子。>
随便看
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
nơi vui chơi
nơi vô cùng nguy hiểm
nơi vắng vẻ
nơi xa
nơi xa xôi
nơi xa xôi hẻo lánh
nơi xa xăm
nơi xay bột
nơi xung yếu
nơi yên tĩnh
nơi đi
nơi đánh bạc
nơi đây
nơi đó
nơi đông người
nơi đất trũng
nơi đầu sóng ngọn gió
nơi để hàng
nơi đổ bộ
nơi đỗ xe
nơi ấy
nơi ẩn náu
nơi ẩn núp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:19:14