请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân ca
释义
quân ca
军歌 <军中所唱的歌曲。内容以激励军士的爱国情操、袍泽情谊、提高士气为主, 其节奏强而有力, 多在行军时唱。>
随便看
máy chụp ảnh
máy chủ
máy chữ
máy chữ điện
máy chữ điện báo
máy con
máy cuốc than
máy cuốn dây
máy cuốn tôn
máy cuộn chỉ
máy cuộn thuốc lá
máy cào bông
máy cào cỏ
máy cào đá
máy cày
máy cái
máy cán
máy cán ba trục
máy cán bóng
máy cán bông
máy cán bốn ống lăn
máy cán thép
máy cán đá
máy cán đường
máy công cụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:03:09