请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân chủ
释义
quân chủ
君主; 元首; 君 <古代国家的最高统治者; 现在某些国家的元首。有的称国王, 有的称皇帝。>
随便看
bay chuyền
bay hơi
bay la
bay liên tục
biệt tự
biệt vô âm tín
biệt xã
biệt xưng
biệt xứ
biệt điện
biệt đãi
biệt động đội
biệu hiệu
Black Sea
Blao
bo bo
bo bo cố chấp
bo bo giữ mình
Bogota
Boise
Bolivia
bom
bom A
bom bay
Bom-bay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:25:21