请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân giải phóng
释义
quân giải phóng
解放军 <为解放人民而组织起来的军队, 特指中国人民解放军。>
随便看
đặt bút viết
đặt bẫy
đặt bố cục
đặt chuyện
đặt chân
đặt chân vào
đặt câu
đặt cơm tháng
đặt cạnh nhau
đặt cọc
đặt cửa
đặt dấu hỏi
đặt giá
đặt hy vọng
đặt hàng
đặt khoán
đặt kế
đặt kế hoạch
đặt kế hoạch xây dựng
đặt kề nhau
đặt lãi
đặt lưng
đặt lại
đặt lễ đính hôn
đặt lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:34