请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời chào mừng
释义
lời chào mừng
祝词 <举行典礼或会议时表示良好愿望或庆贺的话。>
随便看
chắp liền
chắp nối
chắp tay
chắp tay chào hỏi
chắp tay sau đít
chắp tay thi lễ
chắp vá
chắp vá lung tung
chắp đầu
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chắt chiu từng li từng tí
chắt gái
chắt lọc
chắt lọc tinh hoa
chắt mót
chắt ngoại
chắt nội
cận đại
cập
cập bến
cập cách
cập kê
cập kênh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:37:37