请输入您要查询的越南语单词:
单词
một loại sơn nhân tạo
释义
một loại sơn nhân tạo
调和漆 <人造漆的一种, 用干性油、颜料等制成的叫做油性调和漆。>
随便看
thật tình
thắc mắc
thắc thỏm
thắm
thắm thiết
thắng
thắng bại
thắng chân
thắng cảnh
thắng dễ dàng
thắng dễ như bỡn
thắng dễ như trở bàn tay
thắng giải
thắng hơi
thắng không kiêu, bại không nản
thắng kiện
thắng lại
thắng lớn
thắng lợi
thắng lợi dễ dàng
thắng lợi trở về
thắng mỡ
thắng ngay trong trận đầu
thắng ngay từ trận đầu
thắng số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:51:53