请输入您要查询的越南语单词:
单词
một lát sau
释义
một lát sau
书
既而 <时间副词, 用在全句或下半句的头上, 表示上文所说的情况或动作发生之后不久。>
một lát sau tạnh mưa, lại hăng hái leo núi.
既而雨霁, 欣然登山。
随便看
cùng vần
cùng với
cùng xem xét
cùng xuất hiện
cùng xét
cùng âm
cùng âm mưu
cùng ôn kỷ niệm
cùng ý kiến
cùng đi
cùng đi cho có bạn
cùng đinh
cùng đánh
cùng đích
cùng đường
cùng đường bí lối
cùng đường điêu đứng
cùng đường đuối lý
cùng đến
cùng đến chỗ chết
cùng đề cử
cùng địa vị
cùng đời mạt kiếp
cù nhầy
cù nhầy cù nhựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 10:42:07