请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời dạy của người xưa
释义
lời dạy của người xưa
古训 <指古代流传下来的、可以作为准则的话。>
随便看
nơi sâu trong nhà
nơi sản xuất
nơi sản xuất đường
nơi thi
nơi thi cử
nơi thuyết pháp
nơi tiêu thụ tốt
nơi trang điểm
nơi trú quân
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
nơi tạm giam
nơi tạm trú
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
nơi vui chơi
nơi vô cùng nguy hiểm
nơi vắng vẻ
nơi xa
nơi xa xôi
nơi xa xôi hẻo lánh
nơi xa xăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:54