请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi trú ẩn
释义
nơi trú ẩn
安全岛 <马路中间供行人穿过时躲避车辆的地方。>
随便看
bên ấy
bê-ry-lin
bê-rê
bê tha
bê trễ
bê-tông
bê-tông cốt sắt
bê-tông làm sẵn
bêu
bêu danh
bêu diếu
bêu làng
bêu riếu
bêu ríu
bêu xấu
bêu đầu
Bê-ô-grát
bì
bìa
bìa ba
bìa bọc
bìa bốn
bìa cá
bìa cứng
bìa giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:57:32