请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời khen
释义
lời khen
好话 <赞扬的话; 好听的话。>
嘉奖 <称赞的话语或奖励的实物。>
美称 <赞美的称呼。>
赞语 <称赞的话。>
随便看
xam xám
xam xưa
xa mặt cách lòng
xa mờ
xan
Xa-na
xang
xa nguyện
xa ngút ngàn
xanh
xa nhau
xanh biêng biếc
xanh biếc
xanh biển
xanh bóng
xanh bủng
xanh chàm
xanh cánh trả
xanh da trời
xanh dương lợt
Xanh Gioóc-giơ
xanh hoá
Xanh Kít và Nê-vít
xanh lam
xanh lá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 12:23:59