请输入您要查询的越南语单词:
单词
cua dẻ
释义
cua dẻ
动物
软壳蟹。
随便看
hết lời
hết mình
hết mùa
hết mức
hết nghi ngờ
hết ngày dài lại đêm thâu
hết nhiệm kỳ
hết nhẵn
hết nhẵn tiền
hết nhẽ
hết nói
hết năm này đến năm khác
hết nước
hết nước hết tình
hết nợ
hết phương cứu chữa
hết ráo
hết rên quên thầy
hết sạch
hết sạch sành sanh
hết sạch tan tành
hết sốt
hết sức
hết sức bối rối
hết sức chuyên chú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:42:03