请输入您要查询的越南语单词:
单词
co vòi
释义
co vòi
缩鼻子。
转
畏缩不前 <畏惧怯懦, 不敢前进。>
mới gặp một ít khó khăn là co vòi lại.
才碰到一点小困难就畏缩不前。
随便看
cữu thị
cự
cựa
cựa cạy
cựa gà
cựa mình
cựa quậy
cực
cực Bắc
cực chẳng đã
cực cơ bản
cực dương
cực giống
cực góp
cực hay
cực hình
cực hạn
cực hữu
cực hữu phái
cực khoẻ
cực khuyên
cực khổ
cực kì
cực kì bé nhỏ
cực kì hiếu chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:45:16