请输入您要查询的越南语单词:
单词
tội ác
释义
tội ác
恶 <很坏的行为; 犯罪的事情(跟'善'相对)。>
không chừa một tội ác nào.
无恶不作。
tội ác tày trời.
罪大恶极。
孽; 罪恶 <严重损害人民利益的行为。>
gây ra tội ác.
造孽。
tội ác tày trời
罪恶滔天。
tội ác chồng chất
罪行累累。
罪咎; 罪戾 <罪责; 罪过。>
罪行 <犯罪的行为。>
随便看
xem lễ
xem mạch
xem mạng người như cỏ rác
xem mặt
xem ngang nhau
xem như
xem như người ngoài
xem như nhau
xem nhẹ
xe moóc
xem qua
xem qua là thuộc
xem quẻ
xem ra
xem sách
xem sơ qua
xem thoả thích
xem thêm
xem thường
xem thường mọi chuyện
xem thấu
xem thế là đủ rồi
xem thời cơ
xem thử
xem trong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:58:38