请输入您要查询的越南语单词:
单词
van vỉ
释义
van vỉ
恳求; 恳请; 求情 <恳切地请求。>
随便看
mời ở lại
mờ mịt
mờ mờ
mờ mờ ảo ảo
mờ nhạt
mờ tối
mờ ám
mờ đi
mờ đục
mờ ảo
mở
mở chi nhánh
mở cờ
mở cờ là đánh thắng
mở cờ trong bụng
mở cửa
mở cửa hàng
mở cửa trở lại
mở dù
mở giải thưởng
mở gói
mở hàng
mở hòm phiếu
mở hội nghị
mở khoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:43:34