请输入您要查询的越南语单词:
单词
vay
释义
vay
贷 <借入或借出。>
vay tiền ngân hàng.
向银行贷款。
贷款 <甲国借钱给乙国。银行、信用合作社等机构借钱给用钱的部门或个人。一般规定利息、偿还日期。>
vay ngân hàng 500. 000 đồng.
向银行贷款五十万元。
借 <暂时使用别人的物品或金钱; 借进。>
借用; 假 <借别人的东西来使用。>
摘借; 摘 <有急用时临时向人借钱。>
随便看
thuỷ điện
thuỷ đạo
thuỷ đậu
thuỷ địa chất
thuỷ động học
thuỷ ấn
thà
thà bằng
thà chết
thà chết chứ không chịu khuất phục
thà chết trong còn hơn sống đục
thà... còn hơn
thài lai
thài lài
thà làm đầu gà hơn làm đít voi
thà làm đầu gà, không làm đuôi trâu
thàm
thàm thàm
thàm thụa
thành
thành bao quanh
thành bại
thành bại luận nhân
thành bại thuận nghịch
thành bại được mất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:12