请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vân Nam
释义
Vân Nam
云; 云南 <省名。位于云岭之南, 东界广西、贵州, 东北界四川, 西北界西康, 西与西南界缅甸, 南界越南, 面积约四百五十一平方公里, 省会昆明市。简称为"滇"。>
chân giò hun khói Vân Nam
云腿(云南宣威一带出产的火腿)。
随便看
chịu oán trách
chịu phiền
chịu phép
chịu phép thông công
chịu phạt
chịu phận bất hạnh
chịu phục
chịu phục tùng
chịu rét
chịu sức cắt
chịu sức ép
chịu sự điều khiển của người khác
chịu tang
chịu thiệt
chịu thiệt thòi
chịu thua
chịu thôi
chịu thường
chịu thẩm vấn
chịu trách móc
chịu trách nhiệm
chịu trọng lực
chịu tải
chịu tội
chịu tội sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:23:22