请输入您要查询的越南语单词:
单词
vân nghê
释义
vân nghê
云霓 <云与虹。为下雨的征象。因大旱必盼云霓, 故亦可比喻为人所渴望的事物。>
随便看
sĩ quan cấp uý
sĩ quan huấn luyện
sĩ quan phụ tá
sĩ quan thống lĩnh
sĩ tốt
sĩ tử
sĩ đại phu
sũng
sũng nước
sơ bàn
sơ bộ
sơ chẩn
sơ cảo
sơ cấp
sơ giản
sơ huyền
sơ học
sơ khai
sơ khoáng
sơ khảo
sơ kết
sơ kỳ
sơ lược
sơn
sơn ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:48:42