请输入您要查询的越南语单词:
单词
bù thêm
释义
bù thêm
上 <添补; 增加。>
贴水 <调换票据或兑换货币时所补足的差额。>
找补 <把不足的补上。>
không đủ thì bù thêm một ít.
不够再找补点儿。
hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
今儿先给你一部分, 差多少明儿找齐。 找齐 <补足。>
随便看
nền nếp
nền trắng
nền tảng
nền tảng pháp luật
nền văn hoá gốm màu
nền văn hoá Đại Vấn Khẩu
nền văn minh
nền đê
nền đường
nề nếp
nề nếp cũ
nề nếp gia đình
nể
nể mặt
nể nang
nể quá hoá hỏng
nể tình
nể vì
nệ
nệ cổ
nệm
nệm cỏ
nệm ghế
nệm rơm
nện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:55:50