请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh đập tàn nhẫn
释义
đánh đập tàn nhẫn
大打出手 <打出手为戏曲用语, 指武打技术。现在常用来形容打人逞凶或聚众斗殴。>
随便看
bị hư
bị hư hại
bị hại
bị hạn chế
bị hẫng
bị hỏng
bị hố
bị khinh bỉ
bị khổ
bị kiện
bị kích động
bị liên luỵ
bị liệt
bị loại
bị lạc
bị lạnh
bị lật tẩy
bị lệch
bị lộ tẩy
bị lừa
bị ma ám
bị mài mòn
bị mù
bị mất
bị mắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:12