请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh đường hầm
释义
đánh đường hầm
军
地道战。<依托地道坚持斗争、打击敌人的作战方法。是中国人民抗日游击战争中革命军民的一种创造。典型的地道, 家家相连, 有生活、防毒、防水和战斗设施, 能藏能打、能机动、能生活, 便于长期坚持对 敌斗争, 出其不意地打击敌人。>
随便看
ăn cây nào rào cây ấy
ăn cây táo rào cây bồ quân
ăn cây táo rào cây bồ xoan
ăn cây táo rào cây sung
ăn có chỗ, đỗ có nơi
ăn có nhai, nói có nghĩ
ăn có nơi, chơi có chốn
ăn có sở, ở có nơi
ăn công
ăn cùng
ăn cùng lòng, ở cùng lòng
ăn cơm
ăn cơm chúa, múa tối ngày
ăn cơm dã ngoại
ăn cơm dẻo nhớ nẻo đường đi
ăn cơm gà gáy, cất binh nửa ngày
ăn cơm khách
ăn cơm không
ăn cơm lính
ăn cơm một nhà, vác đà một nước
ăn cơm mới nói chuyện cũ
ăn cơm nhà nọ, kháo cà nhà kia
ăn cơm thừa rượu cặn
ăn cưới
ăn cướp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:25:54