请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuộc da
释义
thuộc da
皮革 <用牛、羊、猪等的皮去毛后制成的熟皮, 可以做皮鞋、皮箱及其他用品。>
鞣 <用鞣料使兽皮变柔软, 制成皮革。>
硝 < 用朴硝或硭硝加黄米面处理毛皮, 用皮板儿柔软。>
随便看
doạ
doạ dẫm
doạ già
doạ già doạ non
doạ hão
doạ hẩm
doạ nạt
drap trải giường
du
dua
dua mị
dua nịnh
Dublin
du côn
du cầm
du cầm loại
du dân
du dương
du dương thánh thót
du già thuyết
du hiệp
du hành
du hành vũ trụ
du hý
du học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:08:10