请输入您要查询的越南语单词:
单词
bù đầu bù cổ
释义
bù đầu bù cổ
惨淡 <形容苦费心力。也叫惨澹。>
công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
惨淡经营
昏头昏脑 <形容头脑迷糊, 神志不清。也说昏头昏脑。>
suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
他一天到晚忙得昏头昏脑的, 哪顾得这件事。 忙得昏晕脑胀。
随便看
nghiêm lệ
nghiêm lệnh
nghiêm minh
nghiêm mật
nghiêm mặt
nghiêm nghị
nghiêm ngặt
nghiêm nhặt
nghiêm nét mặt
nghiêm phạt
nghiêm phụ
nghiêm thủ
nghiêm trang
nghiêm trị
nghiêm trọng
nghiêm túc
nghiêm túc và trang trọng
nghiêm từ
nghiêm đường
nghiên
nghiên cổ khảo kim
nghiên cứu
nghiên cứu chế tạo
nghiên cứu học hỏi
nghiên cứu học thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:27:52