请输入您要查询的越南语单词:
单词
bù đầu bù cổ
释义
bù đầu bù cổ
惨淡 <形容苦费心力。也叫惨澹。>
công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
惨淡经营
昏头昏脑 <形容头脑迷糊, 神志不清。也说昏头昏脑。>
suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.
他一天到晚忙得昏头昏脑的, 哪顾得这件事。 忙得昏晕脑胀。
随便看
cửa cống tự động
cửa hang
cửa hiệu
cửa hiệu lâu năm
cửa hiệu lâu đời
cửa hàng
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bán buôn
cửa hàng bán lẻ
cửa hàng bán sỉ
cửa hàng bạc
cửa hàng cho thuê đồ
cửa hàng dạng gia đình
cửa hàng hối đoái
cửa hàng mai táng
cửa hàng nhỏ
cửa hàng tây
cửa hàng tổng hợp
cửa hàng đổi tiền
cửa hình vòm
cửa hông
cửa hơi ra
cửa hơi vào
cửa hậu
cử ai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/16 18:19:17