请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm duyên
释义
làm duyên
行善; 做好事。
作印象; 拉关系。
随便看
huyết thanh
huyết thư
huyết thệ
huyết thống
huyết trầm
huyết trắng
huyết trắng có máu
huyết tính
huyết tương
huyết án
huyết áp
huyết áp kế
huyết áp thấp
huyết áp tối thiểu
huyền
huyền bí
huyền cơ
huyền cầm
huyền diệu
huyền diệu khó giải thích
huyền hoặc
huyền học
huyền hồ
huyền lý
huyền mặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:02:19