请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ sản
释义
thuỷ sản
水产 <海洋、江河、湖泊里出产的动物, 藻类等的统称, 一般指有经济价值的, 如各种鱼、虾、蟹、贝类、海带、石花菜等。>
渔产 <渔业产品。>
dọc vùng duyên hải thuỷ sản phong phú
沿海渔产丰富。
随便看
đội kỵ mã
đội làm đường
đội lên
đội lốt
đội mũ
đội mũi nhọn
đội mũ xanh
đội mạnh
đội nghĩa
đội ngũ
đội ngũ hình vuông
đội ngũ thất nghiệp
đội nhi đồng
đội nhạc
đội nhạc võ
đội phục vụ chiến trường
đội quân
đội quân chủ lực
đội quân con em
đội quân danh dự
đội quân hùng mạnh
đội quân mũi nhọn
đội quân thiện chiến
đội quân thép
đội quân thần kỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:46:36