请输入您要查询的越南语单词:
单词
đăng ten
释义
đăng ten
花边 <(花边儿)手工艺品, 编织或刺绣成各种花样的带子, 通常用做衣服的镶边。>
绦子 <用丝线编织成的圆的或扁平的带子, 可以镶衣服、枕头、窗帘等的边。>
随便看
tây bán cầu
tây bắc
Tây Chu
tây cung
Tây Cửu
tây du
Tây Du Ký
Tây Dương
tây dương sâm
Tây Hán
Tây Hạ
tây học
Tây lai
tây nam
Tây Nam Phi
Tây Nguyên
Tây Nguỵ
Tây Ninh
Tây Phi
Tây Phương
tây riêng
Tây Thi
Tây Thiên
tây thổ
tây thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 19:36:45