请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ vận
释义
thuỷ vận
漕运 <旧时指国家从水道运输粮食, 供应京城或接济军需。>
水运 <用船舶、木筏在江河、湖泊、海洋上运输。>
随便看
bủa
bủa giăng
bủa vây
bủm
bủn
bủn chủn
bủng
bủng beo
bủng bủng
bủng dứ
bủng rệt
bủn rủn
bủn xỉn
bứ
bứa
bức
bức bách
bức bình phong
bức chân dung
bức cung
bức hiếp
bức hoành
bức hoạ
bức hoạ chim muông
bức hoạ cuộn tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:47:56