请输入您要查询的越南语单词:
单词
gieo cấy theo hàng
释义
gieo cấy theo hàng
条播 <播种的一种方法, 把种子均匀地播成长条, 行与行之间保持一定距离。>
随便看
ra nước ngoài du học
rao
ra oai
ra oai sấm sét
rao cho thuê
rao giá
rao hàng
rao mõ
rao vặt
ra phủ
ra quân
ra riêng
ra ràng
ra rìa
ra rả
ra sao
ra sàn diễn
ra sân khấu
ra sân khấu diễn tuồng
ra sống vào chết
ra sức học hành
ra sức khước từ
ra sức suy nghĩ
ra sức đề phòng
ra tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 3:48:22