请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy phiên dịch
释义
máy phiên dịch
译意风 <会场或电影院使用的一种翻译装置。译员在隔音室里把讲演人或影片里的对话随时翻译成各种语言, 听的人可以用座位上的耳机从中桃选自己懂得的语言。常在国际会议或多民族参加的会议上使用。>
随便看
cày hai bánh hai lưỡi
cày hai bánh một lưỡi
cày khai đường
cày kiểu mới
cày luống
cày lật
cày lật gốc
cày lật đất
cày máy
cày mộng đầu năm
cày một xe
cày ngả
cày ngầm
cày nông
cày năm lưỡi
cày nỏ
cày rang
cày ruộng
cày ruộng và làm cỏ
cày rập
cày sân
cày sâu
cày sâu bừa kỹ
cày sâu cuốc bẫm
cày sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 7:39:05