请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy phóng đại
释义
máy phóng đại
放大器 <能把输入讯号的电压或功率放大的无线电装置, 由电子管或晶体管、电源变压器和其他电器元件组成。用在通讯、广播、雷达、电视、自动控制等各种装置中。>
随便看
tự nghiệm thấy
tự nghiệp
tự nghĩa
tự nghĩ là
tự nguyện
tự ngôn
tự nhiên
tự nhiên chen ngang
tự nhiên chủ nghĩa
tự nhiên luật
tự nhiên mà vậy
tự nhiên nảy sinh
tự nhiên pháp
tự nhiên thần luận
tự nhiên đâm ngang
tự nhân
tự nhưng
tự nhận lỗi
tự nhận mình không bằng người
tự nhận trách nhiệm
tự nuốt lời hứa
tự nó
tự nói
tự nói ra
tự phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:40:04