请输入您要查询的越南语单词:
单词
lảng tai
释义
lảng tai
耳背 <听觉不灵。>
重听 <听觉迟钝。>
anh ấy hơi lảng tai, anh phải nói to lên một tý.
他有点重听, 你说话得大声点儿。
听不清。
方
耳沉 <听声音的能力差。也说耳朵沉。>
随便看
tham quan cảnh chùa
tham quan học tập
tham quan ô lại
cây húng chanh
cây húng láng
cây húng lũi
cây húng quế
cây hương
cây hương bồ
cây hương bồ non
cây hương nhu
cây hương phỉ
cây hương thung
cây hương trầm
cây hạch đào
cây hạnh
cây hạt dầu
cây hạt trần
cây hải đường
cây hẹ
cây hồi
cây hồi hương
cây hồng
cây hồng bì
cây hồng núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 6:43:28