请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy quay đĩa
释义
máy quay đĩa
唱机 <留声机和电唱机的统称。>
电唱机; 电转儿 <用电动机做动力, 并使用电唱头和扩音器的留声机。有的地区叫电转儿。>
留声机 <把录在唱片上的声音放出来的机器。有的地区叫话匣子。>
随便看
cùng loại
cùng loạt
cùng làm
cùng làm cùng hưởng
cùng làm việc với nhau
cùng làm việc xấu
cùng làng nước
cùng lúc
cùng lắm
cùng lớp
cùng lứa
cùng mình
cùng một
cùng một bè lũ
cùng một dây
cùng một giuộc
cùng một lũ
cùng một màu
cùng một nhịp thở
cùng mời
cùng nghĩa với
cùng nghề
cùng ngành
cùng ngày
cùng nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:35:51