请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩu phật tâm xà
释义
khẩu phật tâm xà
佛口蛇心 <比喻嘴上说得好听, 心肠却非常狠毒。>
随便看
điểm chảy
điểm chỉ
điểm cuối
điểm cư dân
điểm cận nhật
điểm cận địa
điểm cực
điểm cực cao
điểm danh
điểm dao động
điểm dừng
điểm giống nhau
điểm giữa
điểm gặp
điểm gốc
điểm hoả lực
điểm huyệt
điểm hát rong
điểm hạ chí
điểm khác biệt
điểm khúc xạ
điểm khả nghi
điểm kết thúc
điểm lại
điểm mão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:34:33