请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời cho
释义
trời cho
赋有 <具有(某种性格、气质等)。>
生就 <生来就有。>
anh ấy được trời cho cái miệng biết ăn nói.
他生就一张能说会道的嘴。
天赋 <自然赋予; 生来就具备。>
天授 <上天所授予(迷信); 天赋1. 。>
随便看
cây đại tang
cây đầu rìu
cây đậu
cây đậu chiều
cây đậu cô-ve
cây đậu dại
cây đậu gai nhỏ
cây đậu ma
cây đậu phụng
cây đậu tía
cây đậu đũa
cây đậu đỏ
cây đắng cay
cây đặc sản
cây đề
cây đệ đường
cây địa phu
cây địa tiền
cây đồng
cây đồng tử
cây đổ bầy khỉ tan
cây đỗ hành
cây đỗ quyên
cây ưa sáng
cây ươm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:34:06