请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô quắt
释义
khô quắt
干瘪 <干而收缩, 不丰满。>
mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
墙上挂着一串串辣椒, 风吹日晒, 都已经干瘪了。
随便看
can tràng
can trường
can táo
can-xi
bọn xâm lược
bọn ăn bám
bọn đạo chích
bọn đầu cơ
bọn đầu gấu
bọn đầu trâu mặt ngựa
bọn địch
bọn độc tài
bọp
bọp bọp
bọ phỉ
bọp xọp
bọ rùa
bọ rầy
bọ rầy nâu
bọt
bọt biển
bọt bèo
bọt bể
bọt dãi
bọt khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:33:27