请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứu viện
释义
cứu viện
救援; 援救 <帮助别人使脱离痛苦或危险。>
随便看
trơ tráo
trơ trơ
trơ trọi
trơ trọi một thân một mình
trơ vơ
trưa
trưng
trưng binh
trưng bày
trưng cầu
trưng cầu dân ý
trưng cầu ý kiến
trưng dụng
trưng mua
trưng mộ
trưng nghiệm
trưng thu
trưng thu hiện vật
trưng thầu
trưng tập
trương
trương bộ
trương hoàng
trương lên
trương mục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 5:12:27