请输入您要查询的越南语单词:
单词
cứu quốc
释义
cứu quốc
救国 <拯救祖国, 使免于危亡。>
sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
九一八事变后, 许多青年都参加了抗日救国运动。 救亡 <拯救祖国的危亡。>
随便看
đèn chiếu hình
đèn chiếu phản truyền
đèn chong
đèn chân không
đèn chớp
đèn cung đình
đèn cù
đèn cầy
đèn cồn
đèn cổ cong
đèn dao động nhạy
đèn dư huy
đèn dầu
đèn dẫn quang
đèn dẫn sóng
đèn dẫn sóng điện mối
đèn gay-gơ muy-lê
đèn giao thông
đèn hiệu
đèn hoa
đèn hoa rực rỡ
đèn huỳnh quang
đèn hàn
đèn hãm
đèn hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:26