请输入您要查询的越南语单词:
单词
khơ
释义
khơ
克 <藏族地区地积单位, 播种1克(约25市 斤)种子的土地称为1克地, 1克约合1市亩。>
随便看
cạn
cạn chén
cạn cốc
cạnh
cạnh biên
cạnh bên
cạnh cầu
cạnh cửa
cạnh góc
cạnh huyền
cạnh khoé
cạnh khía
cạnh khế
cạnh kề nhau
cạnh ngắn nhất
cạnh nhau
cạnh nước
cạnh sườn
cạnh tranh
cạnh tồn
cạnh xéo
cạnh đáy
cạnh đối
cạn khô
cạn kiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:32:25