请输入您要查询的越南语单词:
单词
ở cữ
释义
ở cữ
月子 <妇女生育后的第一个月。>
ở cữ
坐月子。
坐月子; 坐蓐 <指妇女生孩子和产后一个月里调养身体。>
生育 <生孩子。>
随便看
ồn
ồng ộc
ồn ào
ồn ào náo loạn
ồn ào náo nhiệt
ồn ào náo động
ồn ào sôi sục
ồ ạt
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bi
ổ bệnh
ổ bụng
ổ chim
ổ chó
ổ cắm
ổ cắm điện
ổ cứng
ổ gà
ổi
ổi lỗi
ổ khoá
ổ líp
ổ mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:00:15